Có 2 kết quả:
酣飲 hān yǐn ㄏㄢ ㄧㄣˇ • 酣饮 hān yǐn ㄏㄢ ㄧㄣˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to drink one's fill
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to drink one's fill
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0